đề huề


nghĩa:




đề huề 

tính từ
 

đông đủ và vui vẻ, hoà thuận: vợ chồng con cái đề huề * bầu không khí đề huề 

(phương ngữ) như đàng hoàng (ng1): sống rất đề huề * nhà cửa đề huề